Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thịt.
1 Thịt băm 肉糜 ròumí
2 Thịt bò 牛肉 niúròu
3 Thịt dê 羊肉 yángròu
4 Thịt đông lạnh 凍肉 dòng ròu
5 Thịt đùi 腿肉 tuǐ ròu
6 Thịt đùi bò 牛腿肉 niú tuǐ ròu
7 Thịt lợn 豬肉 zhūròu
8 Thịt mềm 嫩肉 nèn ròu
9 Thịt miếng 肉片 ròupiàn
10 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu
11 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu
12 Thịt tươi 鮮肉 xiān ròu
13 Thịt thái hạt lựu 肉丁 ròu dīng
14 Thịt thăn 裡脊 lǐ ji
15 Thịt thủ (lợn) 豬頭肉 zhūtóu ròu
16 Thịt ướp mặn, thịt muối 鹹肉 xián ròu
17 Thịt viên 肉丸 ròu wán
18 Thực phẩm phụ 副食品 fù shípǐn
19 Xương nấu canh 湯骨 tāng gǔ
20 Bì lợn 肉皮 ròupí
21 Bít tết 牛排 niúpái
22 Cốt lết 大排 dà pái
23 Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ 農産品集散市場 nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng
24 Dạ dày bò 牛肚 niú dǔ
25 Dạ dày lợn 豬肚 zhū dǔ
26 Gan lợn 豬肝 zhū gān
27 Gân chân 蹄筋 tíjīn
28 Giăm bông 火腿 huǒtuǐ
29 Lạp xưởng 臘腸, 香腸 làcháng, xiāngcháng
30 Lòng lợn 豬雜碎 zhū zásuì
31 Móng giò, giò heo 豬蹄 zhū tí
32 Mỡ lá 闆油 bǎnyóu
33 Mỡ lợn 豬油 zhū yóu
34 Nông sản 農産品 nóngchǎnpǐn
35 Óc lợn 豬腦 zhū nǎo
36 Sườn non 小排 xiǎo pái
37 Tim lợn 豬心 zhū xīn
,更多精彩资讯请关注tft每日頭條,我们将持续为您更新最新资讯!