tft每日頭條

 > 生活

 > 越南語中文單詞對照

越南語中文單詞對照

生活 更新时间:2025-03-15 03:26:32
中文越南語對照:肉類詞彙

越南語中文單詞對照(中文越南語對照)1

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thịt.

1 Thịt băm 肉糜 ròumí

2 Thịt bò 牛肉 niúròu

3 Thịt dê 羊肉 yángròu

4 Thịt đông lạnh 凍肉 dòng ròu

5 Thịt đùi 腿肉 tuǐ ròu

6 Thịt đùi bò 牛腿肉 niú tuǐ ròu

7 Thịt lợn 豬肉 zhūròu

8 Thịt mềm 嫩肉 nèn ròu

9 Thịt miếng 肉片 ròupiàn

10 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu

越南語中文單詞對照(中文越南語對照)2

11 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu

12 Thịt tươi 鮮肉 xiān ròu

13 Thịt thái hạt lựu 肉丁 ròu dīng

14 Thịt thăn 裡脊 lǐ ji

15 Thịt thủ (lợn) 豬頭肉 zhūtóu ròu

16 Thịt ướp mặn, thịt muối 鹹肉 xián ròu

17 Thịt viên 肉丸 ròu wán

18 Thực phẩm phụ 副食品 fù shípǐn

19 Xương nấu canh 湯骨 tāng gǔ

20 Bì lợn 肉皮 ròupí

21 Bít tết 牛排 niúpái

22 Cốt lết 大排 dà pái

23 Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ 農産品集散市場 nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng

24 Dạ dày bò 牛肚 niú dǔ

25 Dạ dày lợn 豬肚 zhū dǔ

越南語中文單詞對照(中文越南語對照)3

26 Gan lợn 豬肝 zhū gān

27 Gân chân 蹄筋 tíjīn

28 Giăm bông 火腿 huǒtuǐ

29 Lạp xưởng 臘腸, 香腸 làcháng, xiāngcháng

30 Lòng lợn 豬雜碎 zhū zásuì

31 Móng giò, giò heo 豬蹄 zhū tí

32 Mỡ lá 闆油 bǎnyóu

33 Mỡ lợn 豬油 zhū yóu

34 Nông sản 農産品 nóngchǎnpǐn

35 Óc lợn 豬腦 zhū nǎo

36 Sườn non 小排 xiǎo pái

37 Tim lợn 豬心 zhū xīn

,

更多精彩资讯请关注tft每日頭條,我们将持续为您更新最新资讯!

查看全部

相关生活资讯推荐

热门生活资讯推荐

网友关注

Copyright 2023-2025 - www.tftnews.com All Rights Reserved