關注小魚,每天陪你聊越南!越南語是越南的官方語言,屬南亞語系孟-高棉語族,文字是以拉丁字母為基礎的,由29個字母,11個單元音、22個輔音、3個雙元音、2個半元音和6個聲調組成。
一、開頭:你好
你好Xin chào 新早
1、早上好Chào buổi sáng
2、下午好Chào buổi chiều
3、晚上好Chào buổi tối
4、晚安Chúc ngủ ngon
5、你好嗎?Bạn có khỏe không?
6、我很好,謝謝Tôi khỏe, cảm ơn bạn
7、你呢?Còn bạn?
8、歡迎Chào mừng
9、今天天氣很好Đó là một ngày đẹp trời
10、祝你愉快Chúc một ngày tốt lành
11、再見Tạm biệt
12、待會見Hẹn gặp lại bạn sau
13、明天見Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
14、打擾下Xin lỗi
15、有什麼可以幫助你的嗎?Tôi có thể giúp gì cho bạn?
二、開頭:我講一點點
16、你說英語嗎?Bạn có nói tiếng Anh không?
17、是的,說一點Có, một chút
18、是Có
19、不是Không
20、很高興見到你Rất vui được gặp bạn
21、很高興見到你Rất vui được gặp bạn
22、先生Ông
23、女士Bà
24、小姐Cô
三、開頭:說得慢一點
25、請慢一點說Xin nói chậm lại
26、我不明白Tôi không hiểu
27、你明白嗎?Bạn có hiểu không?
28、當然Chắc chắn
29、請重複一遍Vui lòng nhắc lại
30、再一次Một lần nữa
31、逐字的Từng từ một
32、慢一點Chậm rãi
33、你怎麼說?Bạn nói như thế nào?
34、那個是什麼意思?Nó có nghĩa là gì?
35、你說什麼?Bạn nói cái gì?
36、你有問題嗎?Bạn có câu hỏi phải không?
四、開頭:請和謝謝你
37、請Vui lòng
38、謝謝Xin cảm ơn
39、不客氣Không có gì
40、生日快樂Chúc mừng sinh nhật
41、祝賀Chúc mừng
42、好運Chúc may mắn
43、你的名字是什麼?Tên của bạn là gì?
44、我沒有聽清楚你的名字,你能再說一遍嗎Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn
45、很高興見到你Rất hân hạnh được gặp bạn
46、你從哪裡來?Bạn từ đâu đến?
47、我從紐約來Tôi đến từ New York
48、對不起Tôi xin lỗi
49、立刻Ngay bây giờ
50、我不知道Tôi không biết
51、像這個Như thế này
五、數字1052、數字Số đếm
53、一Một
54、二Hai
55、三Ba
56、四Bốn
57、五Năm
58、六Sáu
59、七Bảy
60、八Tám
61、九Chín
62:十Mười
六、路線:去哪裡,在哪裡63、她會幫助你的Cô ấy sẽ giúp bạn
64、請跟我來Vui lòng đến với tôi
65、請進Xin mời vào
66、請坐Ngồi xuống
67、過來Đến đây
68、一直向前Ngay phía trước
69、在後面Ở phía sau
70、在前面Tới phía trước
71、裡面Bên trong
72、外面Bên ngoài
73、這裡Ở đây
74、那裡Ở đằng kia
75、沿着牆Dọc theo bức tường
76、在拐角處Quanh góc
77、服務台Tại bàn
78、在隊列裡Trong hàng
79、樓下Dưới lầu
80、樓上Trên lầu
81、在大廳Dưới sảnh
82、後面Ở phía sau của
83、前面Ở phía trước của
84、旁邊Bên cạnh
85、右邊第一個門Cánh cửa đầu tiên bên phải
86、在第四個燈處右轉Rẽ phải ở đèn thứ tư
87、你明白我的意思嗎?Bạn có hiểu tôi không?
88、北方Bắc
89、西方Tây
90、南方Nam
91、東方Đông
92、向右邊Bên phải
93、向左邊Bên trái
94、有電梯嗎?Có thang máy không?
95、樓梯在哪裡?Cầu thang ở đâu?
96、朝哪個方向?Ở hướng nào?
97、左邊的第二個門Cửa thứ hai bên trái
98、在拐角處向左拐Rẽ phải ở góc đường
七、顔色
99、那是什麼顔色的?Màu gì?
100、紅色的Là màu đỏ
101、黑色Màu đen
102、藍色Màu xanh dương
103、綠色Màu xanh lá
104、橘紅色Màu da cam
105、紫色Màu tím
106、紅色Màu đỏ
107、白色Màu trắng
108、黃色Màu vàng
109、灰色Màu xám
110、金色Vàng
111、銀色Bạc
八、家庭成員112、人Con người
113、母親Mẹ
114、父親Cha
115、兄弟Anh trai hoặc em trai
116、姐妹Chị gái hoặc em gái
117、兒子Con trai
118、女兒Con gái
119、侄子Cháu trai
120、侄女Cháu gá́i
121、爺爺Ông
122、奶奶Bà
123、男孩Con trai
124、女孩Con gái
125、女人Phụ nữ
126、男人Đàn ông
127、男朋友Bạn trai
128、女朋友Bạn gái
129、表姐妹Chị họ
130、表兄弟Anh họ
131、阿姨Cô
132、叔叔Chú
133、妻子Vợ
134、丈夫Chồng
九、星期幾?135、星期中的天Các ngày trong tuần
136、多久?Trong bao lâu?
137、周一Thứ Hai
138、周二Thứ Ba
139、周三Thứ Tư
140、周四Thứ Năm
141、周五Thứ Sáu
142、周六Thứ Bảy
143、周日Chủ Nhật
144、昨天Hôm qua
145、今天Hôm nay
146、明天Ngày mai
十、一年12月147、一年中的月份Các tháng trong năm
148、一月Tháng Giêng
149、二月Tháng Hai
150、三月Tháng Ba
151、四月Tháng Tư
152、五月Tháng Năm
153、六月Tháng Sáu
154、七月Tháng Bảy
155、八月Tháng Tám
156、九月Tháng Chín
157、十月Tháng Mười
158、十一月Tháng Mười một
159、十二月Tháng Mười hai
十一、天氣和季節160、天氣怎麼樣?Thời tiết như thế nào?
161、天氣熱Trời nóng
162、天氣冷Trời lạnh
163、晴天Trời nắng
164、陰天Trời nhiều mây
165、潮濕的Trời nồm
166、下雨Trời đang mưa
167、下雪Tuyết đang rơi
168、刮風Trời nhiều gió
169、天氣很糟Thời tiết khó chịu
170、氣溫是多少?Nhiệt độ bao nhiêu?
171、季節Các mùa
172、冬季Mùa đông
173、夏季Mùa hè
174、春季Mùa xuân
175、秋季Mùa thu
十二、機場
176、機場Sân bay
177、飛機Máy bay
178、航班Chuyến bay
178、飛機票Vé
179、飛行員Phi công
180、飛行服務員Tiếp viên hàng không
181、航班号Số hiệu chuyến bay
182、登機門Cửa lên máy bay
183、登機牌Thẻ lên máy bay
184、護照Hộ chiếu
185、随身行李Hành lý xách tay
186、手提箱Va li
187、行李Hành lý188、啟程Khởi hành
189、着陸Hạ cánh
190、到達Đến
191、候機樓Nhà ga
192、無煙區Khu vực không hút thuốc
193、海關Bộ phận hải quan
194、免稅Miễn thuế
195、保安人員Nhân viên an nình
196、證明文件Mẫu khai nhận dạng
197、行李領取處Khu vực nhận lại hành lý
198、電梯Thang máy
199、入口Lối vào
200、出口Lối ra
關注小魚,每天陪你聊越南!如果你想辦理越南簽證,了解越南風土人情等,歡迎留言或私信,小魚都會一一回複。
,更多精彩资讯请关注tft每日頭條,我们将持续为您更新最新资讯!