tft每日頭條

 > 生活

 > 越南語入門基本句子

越南語入門基本句子

生活 更新时间:2024-07-21 17:24:17

關注小魚,每天陪你聊越南!越南語是越南的官方語言,屬南亞語系孟-高棉語族,文字是以拉丁字母為基礎的,由29個字母,11個單元音、22個輔音、3個雙元音、2個半元音和6個聲調組成。

越南語入門基本句子(如何自學越南語)1


越南語入門基本句子(如何自學越南語)2


越南語入門基本句子(如何自學越南語)3

一、開頭:你好

你好Xin chào 新早

1、早上好Chào buổi sáng

2、下午好Chào buổi chiều

3、晚上好Chào buổi tối

4、晚安Chúc ngủ ngon

5、你好嗎?Bạn có khỏe không?

6、我很好,謝謝Tôi khỏe, cảm ơn bạn

7、你呢?Còn bạn?

8、歡迎Chào mừng

9、今天天氣很好Đó là một ngày đẹp trời

10、祝你愉快Chúc một ngày tốt lành

11、再見Tạm biệt

12、待會見Hẹn gặp lại bạn sau

13、明天見Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

14、打擾下Xin lỗi

15、有什麼可以幫助你的嗎?Tôi có thể giúp gì cho bạn?

越南語入門基本句子(如何自學越南語)4

二、開頭:我講一點點

16、你說英語嗎?Bạn có nói tiếng Anh không?

17、是的,說一點Có, một chút

18、是Có

19、不是Không

20、很高興見到你Rất vui được gặp bạn

21、很高興見到你Rất vui được gặp bạn

22、先生Ông

23、女士Bà

24、小姐Cô

越南語入門基本句子(如何自學越南語)5

三、開頭:說得慢一點

25、請慢一點說Xin nói chậm lại

26、我不明白Tôi không hiểu

27、你明白嗎?Bạn có hiểu không?

28、當然Chắc chắn

29、請重複一遍Vui lòng nhắc lại

30、再一次Một lần nữa

31、逐字的Từng từ một

32、慢一點Chậm rãi

33、你怎麼說?Bạn nói như thế nào?

34、那個是什麼意思?Nó có nghĩa là gì?

35、你說什麼?Bạn nói cái gì?

36、你有問題嗎?Bạn có câu hỏi phải không?

越南語入門基本句子(如何自學越南語)6

四、開頭:請和謝謝你

37、請Vui lòng

38、謝謝Xin cảm ơn

39、不客氣Không có gì

40、生日快樂Chúc mừng sinh nhật

41、祝賀Chúc mừng

42、好運Chúc may mắn

43、你的名字是什麼?Tên của bạn là gì?

44、我沒有聽清楚你的名字,你能再說一遍嗎Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn

45、很高興見到你Rất hân hạnh được gặp bạn

46、你從哪裡來?Bạn từ đâu đến?

47、我從紐約來Tôi đến từ New York

48、對不起Tôi xin lỗi

49、立刻Ngay bây giờ

50、我不知道Tôi không biết

51、像這個Như thế này

五、數字10

52、數字Số đếm

53、一Một

54、二Hai

55、三Ba

56、四Bốn

57、五Năm

58、六Sáu

59、七Bảy

60、八Tám

61、九Chín

62:十Mười

六、路線:去哪裡,在哪裡

63、她會幫助你的Cô ấy sẽ giúp bạn

64、請跟我來Vui lòng đến với tôi

65、請進Xin mời vào

66、請坐Ngồi xuống

67、過來Đến đây

68、一直向前Ngay phía trước

69、在後面Ở phía sau

70、在前面Tới phía trước

71、裡面Bên trong

72、外面Bên ngoài

73、這裡Ở đây

74、那裡Ở đằng kia

75、沿着牆Dọc theo bức tường

76、在拐角處Quanh góc

77、服務台Tại bàn

78、在隊列裡Trong hàng

79、樓下Dưới lầu

80、樓上Trên lầu

81、在大廳Dưới sảnh

82、後面Ở phía sau của

83、前面Ở phía trước của

84、旁邊Bên cạnh

85、右邊第一個門Cánh cửa đầu tiên bên phải

86、在第四個燈處右轉Rẽ phải ở đèn thứ tư

87、你明白我的意思嗎?Bạn có hiểu tôi không?

88、北方Bắc

89、西方Tây

90、南方Nam

91、東方Đông

92、向右邊Bên phải

93、向左邊Bên trái

94、有電梯嗎?Có thang máy không?

95、樓梯在哪裡?Cầu thang ở đâu?

96、朝哪個方向?Ở hướng nào?

97、左邊的第二個門Cửa thứ hai bên trái

98、在拐角處向左拐Rẽ phải ở góc đường

越南語入門基本句子(如何自學越南語)7

七、顔色

99、那是什麼顔色的?Màu gì?

100、紅色的Là màu đỏ

101、黑色Màu đen

102、藍色Màu xanh dương

103、綠色Màu xanh lá

104、橘紅色Màu da cam

105、紫色Màu tím

106、紅色Màu đỏ

107、白色Màu trắng

108、黃色Màu vàng

109、灰色Màu xám

110、金色Vàng

111、銀色Bạc

八、家庭成員

112、人Con người

113、母親Mẹ

114、父親Cha

115、兄弟Anh trai hoặc em trai

116、姐妹Chị gái hoặc em gái

117、兒子Con trai

118、女兒Con gái

119、侄子Cháu trai

120、侄女Cháu gá́i

121、爺爺Ông

122、奶奶Bà

123、男孩Con trai

124、女孩Con gái

125、女人Phụ nữ

126、男人Đàn ông

127、男朋友Bạn trai

128、女朋友Bạn gái

129、表姐妹Chị họ

130、表兄弟Anh họ

131、阿姨Cô

132、叔叔Chú

133、妻子Vợ

134、丈夫Chồng

九、星期幾?

135、星期中的天Các ngày trong tuần

136、多久?Trong bao lâu?

137、周一Thứ Hai

138、周二Thứ Ba

139、周三Thứ Tư

140、周四Thứ Năm

141、周五Thứ Sáu

142、周六Thứ Bảy

143、周日Chủ Nhật

144、昨天Hôm qua

145、今天Hôm nay

146、明天Ngày mai

十、一年12月

147、一年中的月份Các tháng trong năm

148、一月Tháng Giêng

149、二月Tháng Hai

150、三月Tháng Ba

151、四月Tháng Tư

152、五月Tháng Năm

153、六月Tháng Sáu

154、七月Tháng Bảy

155、八月Tháng Tám

156、九月Tháng Chín

157、十月Tháng Mười

158、十一月Tháng Mười một

159、十二月Tháng Mười hai

十一、天氣和季節

160、天氣怎麼樣?Thời tiết như thế nào?

161、天氣熱Trời nóng

162、天氣冷Trời lạnh

163、晴天Trời nắng

164、陰天Trời nhiều mây

165、潮濕的Trời nồm

166、下雨Trời đang mưa

167、下雪Tuyết đang rơi

168、刮風Trời nhiều gió

169、天氣很糟Thời tiết khó chịu

170、氣溫是多少?Nhiệt độ bao nhiêu?

171、季節Các mùa

172、冬季Mùa đông

173、夏季Mùa hè

174、春季Mùa xuân

175、秋季Mùa thu

越南語入門基本句子(如何自學越南語)8

十二、機場

176、機場Sân bay

177、飛機Máy bay

178、航班Chuyến bay

178、飛機票Vé

179、飛行員Phi công

180、飛行服務員Tiếp viên hàng không

181、航班号Số hiệu chuyến bay

182、登機門Cửa lên máy bay

183、登機牌Thẻ lên máy bay

184、護照Hộ chiếu

185、随身行李Hành lý xách tay

186、手提箱Va li

187、行李Hành lý188、啟程Khởi hành

189、着陸Hạ cánh

190、到達Đến

191、候機樓Nhà ga

192、無煙區Khu vực không hút thuốc

193、海關Bộ phận hải quan

194、免稅Miễn thuế

195、保安人員Nhân viên an nình

196、證明文件Mẫu khai nhận dạng

197、行李領取處Khu vực nhận lại hành lý

198、電梯Thang máy

199、入口Lối vào

200、出口Lối ra


關注小魚,每天陪你聊越南!如果你想辦理越南簽證,了解越南風土人情等,歡迎留言或私信,小魚都會一一回複。

,

更多精彩资讯请关注tft每日頭條,我们将持续为您更新最新资讯!

查看全部

相关生活资讯推荐

热门生活资讯推荐

网友关注

Copyright 2023-2024 - www.tftnews.com All Rights Reserved